🌟 상호 작용 (相互作用)

1. 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽 사이에서 이루어지는 작용.

1. TÁC DỤNG TƯƠNG HỖ: Tác dụng được hình hành từ giữa phía này và phía kia tạo nên một cặp hay thiết lập nên mối quan hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상호 작용의 기회.
    Opportunity for interaction.
  • Google translate 상호 작용이 가능하다.
    Interaction is possible.
  • Google translate 상호 작용이 발전하다.
    Interaction develops.
  • Google translate 상호 작용이 증가하다.
    The interaction increases.
  • Google translate 상호 작용이 확대되다.
    Interaction expands.
  • Google translate 상호 작용을 돕다.
    Helps with interaction.
  • Google translate 상호 작용을 제약하다.
    Constrain interaction.
  • Google translate 글쓴이와 독자는 텍스트를 통해 상호 작용을 한다.
    Writers and readers interact through text.
  • Google translate 인터넷의 발달이 세계 여러 사람들과의 상호 작용을 가능하게 했다.
    The development of the internet has enabled interaction with people around the world.
  • Google translate 오늘 토론 수업에서는 교사와 학생들의 상호 작용이 활발하게 일어났다.
    In today's debate class, the interaction between teachers and students took place actively.
  • Google translate 아이와 상호 작용을 할 수 있는 활동에는 어떤 게 있어요?
    What activities can you interact with a child?
    Google translate 그냥 아이와 눈을 맞추고 대화하는 것만으로도 아이의 사회성 발달에 좋아요.
    Just eye-to-eye contact with the child is good for the child's social development.

상호 작용: interaction,そうごさよう【相互作用】,action réciproque,interacción,تفاعل,харилцан үйлчлэл,tác dụng tương hỗ,ปฏิสัมพันธ์, ปฏิกิริยา, การสื่อสารระหว่างกัน, การกระทำร่วมกัน,aksi bersama, efek bersama, tindakan bersama,взаимодействие,相互作用,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 상호 작용 (相互作用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11)