🌟 상호 작용 (相互作用)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 상호 작용 (相互作用) @ Ví dụ cụ thể
- 상호 작용. [작용 (作用)]
🌷 ㅅㅎㅈㅇ: Initial sound 상호 작용
-
ㅅㅎㅈㅇ (
사회주의
)
: 개인의 재산을 인정하지 않고 생산 수단을 사회화하여 자본주의를 넘어서는 사회 제도를 실현하려는 사상. 또는 그 운동.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI: Tư tưởng không công nhận tài sản tư nhân và xã hội hóa phương tiện sản xuất để thực hiện một chế độ xã hội vượt qua chủ nghĩa tư bản. Hoặc cuộc vận động như thế. -
ㅅㅎㅈㅇ (
상호 작용
)
: 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽 사이에서 이루어지는 작용.
None
🌏 TÁC DỤNG TƯƠNG HỖ: Tác dụng được hình hành từ giữa phía này và phía kia tạo nên một cặp hay thiết lập nên mối quan hệ. -
ㅅㅎㅈㅇ (
사회 정의
)
: 모든 국민이 사회적으로 평등하고 인간다운 생활을 누릴 수 있게 보장해야 하는 올바른 사회적 윤리.
None
🌏 CHÍNH NGHĨA XÃ HỘI: Luân lí mang tính xã hội đúng đắn phải được bảo đảm để mọi người dân có thể hưởng thụ cuộc sống nhân ái và bình đẳng về mặt xã hội.
• Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11)